--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bỉ vận
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bỉ vận
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bỉ vận
Your browser does not support the audio element.
+ adjective
bad luck; misfortune
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bỉ vận"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bỉ vận"
:
bỏ vốn
bỉ vận
bẻ vụn
Lượt xem: 665
Từ vừa tra
+
bỉ vận
:
bad luck; misfortune
+
sun-rays
:
(y học) tia cực tím (để chữa bệnh)